Máy tính đổi từ Thước anh vuông sang Feet vuông (yd2 → ft2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Thước anh vuông
Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.
Ký hiệu:
- square yards, square yard, square yds, square yd
- sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
- yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
- yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
- yards², yard², yds², yd²
Cách quy đổi yd2 → ft2
1 Thước anh vuông bằng 9 Feet vuông:
1 yd2 = 9 ft2
1 ft2 = 0.11111111111111 yd2
Feet vuông
Foot vuông là đơn vị diện tích được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.
Đơn vị đo vuông là đạo hàm phép đo tuyến tính trong không gian hai chiều, vì vậy foot vuông được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có các cạnh dài 1 ft.
Bảng Thước anh vuông sang Feet vuông
1yd2 bằng bao nhiêu ft2 | |
---|---|
0.01 Thước anh vuông = 0.09 Feet vuông | 10 Thước anh vuông = 90 Feet vuông |
0.1 Thước anh vuông = 0.9 Feet vuông | 11 Thước anh vuông = 99 Feet vuông |
1 Thước anh vuông = 9 Feet vuông | 12 Thước anh vuông = 108 Feet vuông |
2 Thước anh vuông = 18 Feet vuông | 13 Thước anh vuông = 117 Feet vuông |
3 Thước anh vuông = 27 Feet vuông | 14 Thước anh vuông = 126 Feet vuông |
4 Thước anh vuông = 36 Feet vuông | 15 Thước anh vuông = 135 Feet vuông |
5 Thước anh vuông = 45 Feet vuông | 16 Thước anh vuông = 144 Feet vuông |
6 Thước anh vuông = 54 Feet vuông | 17 Thước anh vuông = 153 Feet vuông |
7 Thước anh vuông = 63 Feet vuông | 18 Thước anh vuông = 162 Feet vuông |
8 Thước anh vuông = 72 Feet vuông | 19 Thước anh vuông = 171 Feet vuông |
9 Thước anh vuông = 81 Feet vuông | 20 Thước anh vuông = 180 Feet vuông |