Máy tính đổi từ rd2 sang Mét vuông (rd2 → m2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
rd2
Cách quy đổi rd2 → m2
1 rd2 bằng 25.2928526 Mét vuông:
1 rd2 = 25.2928526 m2
1 m2 = 0.039536861097273 rd2
Mét vuông
Một đơn vị diện tích bằng một mét chiều dài nhân với một mét chiều rộng. Mét vuông được viết tắt là “m2”.
Về đơn vị quy đổi
Cùng dùng để đo lường diện tích còn có các đơn vị khác như milimet vuông (mm2), centimet vuông (cm2), Héc tô mét vuông (hm2), Deximet vuông (dm2), Đề ca mét vuông (dam2), Kilomet vuông (km2).
Tuỳ thuộc vào diện tích và quy mô công trình mà sẽ có yêu cầu về đơn vị đo lường cho phù hợp. Ngoài m2 còn có thể sử dụng cm2, ha, dm2 hoặc km2. Mỗi đơn vị sẽ cách nhau 100 lần từ trước tới sau tính theo độ dài của khoảng cách:
- 1m2 = 0,000 001 km2
- 1m2 = 10.000 cm2
- 1m2 = 0,0001 hecta
- 1m2 = 0,01 dam2 = 0,0001 hm2 = 0,000001 km2.
- 1m2 = 100 dm2 = 10000 cm2 = 1000000 mm2.
Bảng rd2 sang Mét vuông
1rd2 bằng bao nhiêu m2 | |
---|---|
0.01 rd2 = 0.252928526 Mét vuông | 10 rd2 = 252.928526 Mét vuông |
0.1 rd2 = 2.52928526 Mét vuông | 11 rd2 = 278.2213786 Mét vuông |
1 rd2 = 25.2928526 Mét vuông | 12 rd2 = 303.5142312 Mét vuông |
2 rd2 = 50.5857052 Mét vuông | 13 rd2 = 328.8070838 Mét vuông |
3 rd2 = 75.8785578 Mét vuông | 14 rd2 = 354.0999364 Mét vuông |
4 rd2 = 101.1714104 Mét vuông | 15 rd2 = 379.392789 Mét vuông |
5 rd2 = 126.464263 Mét vuông | 16 rd2 = 404.6856416 Mét vuông |
6 rd2 = 151.7571156 Mét vuông | 17 rd2 = 429.9784942 Mét vuông |
7 rd2 = 177.0499682 Mét vuông | 18 rd2 = 455.2713468 Mét vuông |
8 rd2 = 202.3428208 Mét vuông | 19 rd2 = 480.5641994 Mét vuông |
9 rd2 = 227.6356734 Mét vuông | 20 rd2 = 505.857052 Mét vuông |