Máy tính đổi từ Đêcimét vuông sang Thước anh vuông (dm2 → yd2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Đêcimét vuông
Đề-xi-mét vuông được hiểu là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1dm. Đơn vị đo diện tích Đề-xi-mét-vuông (viết tắt là dm2): 1dm2 = 100cm2 = 1/100m2
Cách quy đổi dm2 → yd2
1 Đêcimét vuông bằng 0.011959900463011 Thước anh vuông:
1 dm2 = 0.011959900463011 yd2
1 yd2 = 83.612736 dm2
Thước anh vuông
Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.
Ký hiệu:
- square yards, square yard, square yds, square yd
- sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
- yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
- yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
- yards², yard², yds², yd²
Bảng Đêcimét vuông sang Thước anh vuông
1dm2 bằng bao nhiêu yd2 | |
---|---|
0.01 Đêcimét vuông = 0.00011959900463011 Thước anh vuông | 10 Đêcimét vuông = 0.11959900463011 Thước anh vuông |
0.1 Đêcimét vuông = 0.0011959900463011 Thước anh vuông | 11 Đêcimét vuông = 0.13155890509312 Thước anh vuông |
1 Đêcimét vuông = 0.011959900463011 Thước anh vuông | 12 Đêcimét vuông = 0.14351880555613 Thước anh vuông |
2 Đêcimét vuông = 0.023919800926022 Thước anh vuông | 13 Đêcimét vuông = 0.15547870601914 Thước anh vuông |
3 Đêcimét vuông = 0.035879701389032 Thước anh vuông | 14 Đêcimét vuông = 0.16743860648215 Thước anh vuông |
4 Đêcimét vuông = 0.047839601852043 Thước anh vuông | 15 Đêcimét vuông = 0.17939850694516 Thước anh vuông |
5 Đêcimét vuông = 0.059799502315054 Thước anh vuông | 16 Đêcimét vuông = 0.19135840740817 Thước anh vuông |
6 Đêcimét vuông = 0.071759402778065 Thước anh vuông | 17 Đêcimét vuông = 0.20331830787118 Thước anh vuông |
7 Đêcimét vuông = 0.083719303241076 Thước anh vuông | 18 Đêcimét vuông = 0.21527820833419 Thước anh vuông |
8 Đêcimét vuông = 0.095679203704086 Thước anh vuông | 19 Đêcimét vuông = 0.22723810879721 Thước anh vuông |
9 Đêcimét vuông = 0.1076391041671 Thước anh vuông | 20 Đêcimét vuông = 0.23919800926022 Thước anh vuông |