Máy tính đổi từ Thước anh vuông sang Mẫu Anh (yd2 → ac). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Thước anh vuông
Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.
Ký hiệu:
- square yards, square yard, square yds, square yd
- sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
- yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
- yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
- yards², yard², yds², yd²
Cách quy đổi yd2 → ac
1 Thước anh vuông bằng 0.0002066115918135 Mẫu Anh:
1 yd2 = 0.0002066115918135 ac
1 ac = 4839.9994948138 yd2
Mẫu Anh
Mẫu Anh là đơn vị dùng để đo được xác định là một đơn vị đo nằm trong hệ đo lường của Anh, và Mỹ. Đơn vị đo lường diện tích đất mẫu anh còn có kí hiệu và được gọi là “acre”, hay còn có một số người ở một số những địa phương khác không phổ biến lắm gọi là diện tích đất mẫu vuông.
1 mẫu anh bằng bao nhiêu m2 (mét vuông)
1 mẫu anh = 1 acre = 4046.8564224 m2(mét vuông) = 0.40468564224 ha (hecta)
Trên đây, sẽ là quy ước quy đổi đơn vị đo lường diện tích mẫu anh với đơn vị đo diện tích m2 (mét vuông) được hệ đo lường Anh và hệ đo lường của Mỹ thống kê, dựa trên quy ước này thì bạn có thế quy đổi được bất cứ những đơn vị đo lường diện tích nào từ mẫu anh của Anh và Mỹ.
Bảng Thước anh vuông sang Mẫu Anh
1yd2 bằng bao nhiêu ac | |
---|---|
0.01 Thước anh vuông = 2.066115918135E-6 Mẫu Anh | 10 Thước anh vuông = 0.002066115918135 Mẫu Anh |
0.1 Thước anh vuông = 2.066115918135E-5 Mẫu Anh | 11 Thước anh vuông = 0.0022727275099485 Mẫu Anh |
1 Thước anh vuông = 0.0002066115918135 Mẫu Anh | 12 Thước anh vuông = 0.002479339101762 Mẫu Anh |
2 Thước anh vuông = 0.00041322318362699 Mẫu Anh | 13 Thước anh vuông = 0.0026859506935755 Mẫu Anh |
3 Thước anh vuông = 0.00061983477544049 Mẫu Anh | 14 Thước anh vuông = 0.002892562285389 Mẫu Anh |
4 Thước anh vuông = 0.00082644636725399 Mẫu Anh | 15 Thước anh vuông = 0.0030991738772025 Mẫu Anh |
5 Thước anh vuông = 0.0010330579590675 Mẫu Anh | 16 Thước anh vuông = 0.0033057854690159 Mẫu Anh |
6 Thước anh vuông = 0.001239669550881 Mẫu Anh | 17 Thước anh vuông = 0.0035123970608294 Mẫu Anh |
7 Thước anh vuông = 0.0014462811426945 Mẫu Anh | 18 Thước anh vuông = 0.0037190086526429 Mẫu Anh |
8 Thước anh vuông = 0.001652892734508 Mẫu Anh | 19 Thước anh vuông = 0.0039256202444564 Mẫu Anh |
9 Thước anh vuông = 0.0018595043263215 Mẫu Anh | 20 Thước anh vuông = 0.0041322318362699 Mẫu Anh |