Máy tính đổi từ rd2 sang Ki lô mét vuông (rd2 → km2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
rd2
Cách quy đổi rd2 → km2
1 rd2 bằng 2.52928526E-5 Ki lô mét vuông:
1 rd2 = 2.52928526E-5 km2
1 km2 = 39536.861097273 rd2
Ki lô mét vuông
Ki-lô-mét vuông, ký hiệu km², là một đơn vị đo diện tích. Trong hệ SI, là diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1 km. Kilô mét vuông là đơn vị đo thứ cấp trong hệ SI.
Một km² tương đương với:
- Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét.
- 1 000 000 m²
- 100 hecta
- 0,386 102 dặm vuông (thường)
- 247.105 381 mẫu Anh
Ngược lại:
- 1 m² = 0,000 001 km²
- 1 hecta = 0,01 km²
- 1 dặm vuông = 2,589 988 km²
- 1 mẫu Anh = 0,004 047 km²
Bảng rd2 sang Ki lô mét vuông
1rd2 bằng bao nhiêu km2 | |
---|---|
0.01 rd2 = 2.52928526E-7 Ki lô mét vuông | 10 rd2 = 0.000252928526 Ki lô mét vuông |
0.1 rd2 = 2.52928526E-6 Ki lô mét vuông | 11 rd2 = 0.0002782213786 Ki lô mét vuông |
1 rd2 = 2.52928526E-5 Ki lô mét vuông | 12 rd2 = 0.0003035142312 Ki lô mét vuông |
2 rd2 = 5.05857052E-5 Ki lô mét vuông | 13 rd2 = 0.0003288070838 Ki lô mét vuông |
3 rd2 = 7.58785578E-5 Ki lô mét vuông | 14 rd2 = 0.0003540999364 Ki lô mét vuông |
4 rd2 = 0.0001011714104 Ki lô mét vuông | 15 rd2 = 0.000379392789 Ki lô mét vuông |
5 rd2 = 0.000126464263 Ki lô mét vuông | 16 rd2 = 0.0004046856416 Ki lô mét vuông |
6 rd2 = 0.0001517571156 Ki lô mét vuông | 17 rd2 = 0.0004299784942 Ki lô mét vuông |
7 rd2 = 0.0001770499682 Ki lô mét vuông | 18 rd2 = 0.0004552713468 Ki lô mét vuông |
8 rd2 = 0.0002023428208 Ki lô mét vuông | 19 rd2 = 0.0004805641994 Ki lô mét vuông |
9 rd2 = 0.0002276356734 Ki lô mét vuông | 20 rd2 = 0.000505857052 Ki lô mét vuông |