Máy tính đổi từ Picômét sang Centimét (pm → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Picômét
Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần ngàn tỷ của mét, một đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế.
Cách quy đổi pm → cm
1 Picômét bằng 1.0E-10 Centimét:
1 pm = 1.0E-10 cm
1 cm = 10000000000 pm
Centimét
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Bảng Picômét sang Centimét
1pm bằng bao nhiêu cm | |
---|---|
0.01 Picômét = 1.0E-12 Centimét | 10 Picômét = 1.0E-9 Centimét |
0.1 Picômét = 1.0E-11 Centimét | 11 Picômét = 1.1E-9 Centimét |
1 Picômét = 1.0E-10 Centimét | 12 Picômét = 1.2E-9 Centimét |
2 Picômét = 2.0E-10 Centimét | 13 Picômét = 1.3E-9 Centimét |
3 Picômét = 3.0E-10 Centimét | 14 Picômét = 1.4E-9 Centimét |
4 Picômét = 4.0E-10 Centimét | 15 Picômét = 1.5E-9 Centimét |
5 Picômét = 5.0E-10 Centimét | 16 Picômét = 1.6E-9 Centimét |
6 Picômét = 6.0E-10 Centimét | 17 Picômét = 1.7E-9 Centimét |
7 Picômét = 7.0E-10 Centimét | 18 Picômét = 1.8E-9 Centimét |
8 Picômét = 8.0E-10 Centimét | 19 Picômét = 1.9E-9 Centimét |
9 Picômét = 9.0E-10 Centimét | 20 Picômét = 2.0E-9 Centimét |