Đổi Kilôgam (kg) sang Lít (l)

Máy tính đổi từ Kilôgam sang (kg → ). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Kilôgam (kg) sang Lít (l)
 
 
sang Kilôgam (Hoán đổi đơn vị)

Kilôgam

Kilôgam (hay Kilogram, ký hiệu là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).

1 kilogam bằng bao nhiêu tấn, tạ, yến, lạng, gram

  • 1 kg = 0.001 (tấn)
  • 1 kg  = 0.01 (tạ)
  • 1 kg = 0.1 (yến)
  • 1kg = 10 (hg) hay ta thường gọi 1 hg = 1 lạng, nên 1kg = 10 lạng.
  • 1 kg = 100 (dag)
  • 1 kg = 1000 (g)
  • 1 kg = 100,000 (cg)
  • 1 kg = 1,000,000 (mg)
  •  

Cách quy đổi kg →

1 Kilôgam bằng 1 :

1 kg = 1 lit

1 lit = 1 kg

Bảng Kilôgam sang

1kg bằng bao nhiêu
0.01 Kilôgam = 0.0110 Kilôgam = 10
0.1 Kilôgam = 0.111 Kilôgam = 11
1 Kilôgam = 112 Kilôgam = 12
2 Kilôgam = 213 Kilôgam = 13
3 Kilôgam = 314 Kilôgam = 14
4 Kilôgam = 415 Kilôgam = 15
5 Kilôgam = 516 Kilôgam = 16
6 Kilôgam = 617 Kilôgam = 17
7 Kilôgam = 718 Kilôgam = 18
8 Kilôgam = 819 Kilôgam = 19
9 Kilôgam = 920 Kilôgam = 20

Đổi đơn vị đo khối lượng Online

1 kilôgam bằng bao nhiêu lít? Dễ dàng chuyển đổi Kilôgam ra Lít (kg → l) bằng công cụ đổi đơn vị online này. Chỉ cần nhập số lượng bạn có ngay kết quả & bảng công thức tính toán