Máy tính đổi từ Mét vuông sang Inch (m2 → in2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Mét vuông
Một đơn vị diện tích bằng một mét chiều dài nhân với một mét chiều rộng. Mét vuông được viết tắt là “m2”.
Về đơn vị quy đổi
Cùng dùng để đo lường diện tích còn có các đơn vị khác như milimet vuông (mm2), centimet vuông (cm2), Héc tô mét vuông (hm2), Deximet vuông (dm2), Đề ca mét vuông (dam2), Kilomet vuông (km2).
Tuỳ thuộc vào diện tích và quy mô công trình mà sẽ có yêu cầu về đơn vị đo lường cho phù hợp. Ngoài m2 còn có thể sử dụng cm2, ha, dm2 hoặc km2. Mỗi đơn vị sẽ cách nhau 100 lần từ trước tới sau tính theo độ dài của khoảng cách:
- 1m2 = 0,000 001 km2
- 1m2 = 10.000 cm2
- 1m2 = 0,0001 hecta
- 1m2 = 0,01 dam2 = 0,0001 hm2 = 0,000001 km2.
- 1m2 = 100 dm2 = 10000 cm2 = 1000000 mm2.
Cách quy đổi m2 → in2
1 Mét vuông bằng 1550.0031000062 Inch:
1 m2 = 1550.0031000062 in2
1 in2 = 0.00064516 m2
Inch
Bạn đã từng nghe rất nhiều đến từ Inch như tivi bao nhiêu inch, màn hình bao nhiêu inch. Vậy Inch là gì?
Inch, số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
1 inch quy đổi ra cm, m, mm bằng bao nhiêu
1 inch bằng bao nhiêu cm: 1 inch = 2,54cm
1 cm bằng bao nhiêu inch: 1 cm = 0,393700787 inch
Chuyển đổi inch sang mm: 1 inch = 25,4mm
Đổi đơn vị inch sang m: 1 inch = 0,0254m
Như vậy, khi inch càng lớn như 2 inch, 3 inch, chúng ta chỉ cần lấy số lượng inch nhân với hệ số quy đổi như trên để quy ra đơn vị m, cm, mm thông thường.
Bảng Mét vuông sang Inch
1m2 bằng bao nhiêu in2 | |
---|---|
0.01 Mét vuông = 15.500031000062 Inch | 10 Mét vuông = 15500.031000062 Inch |
0.1 Mét vuông = 155.00031000062 Inch | 11 Mét vuông = 17050.034100068 Inch |
1 Mét vuông = 1550.0031000062 Inch | 12 Mét vuông = 18600.037200074 Inch |
2 Mét vuông = 3100.0062000124 Inch | 13 Mét vuông = 20150.040300081 Inch |
3 Mét vuông = 4650.0093000186 Inch | 14 Mét vuông = 21700.043400087 Inch |
4 Mét vuông = 6200.0124000248 Inch | 15 Mét vuông = 23250.046500093 Inch |
5 Mét vuông = 7750.015500031 Inch | 16 Mét vuông = 24800.049600099 Inch |
6 Mét vuông = 9300.0186000372 Inch | 17 Mét vuông = 26350.052700105 Inch |
7 Mét vuông = 10850.021700043 Inch | 18 Mét vuông = 27900.055800112 Inch |
8 Mét vuông = 12400.02480005 Inch | 19 Mét vuông = 29450.058900118 Inch |
9 Mét vuông = 13950.027900056 Inch | 20 Mét vuông = 31000.062000124 Inch |