Máy tính đổi từ Inch sang Dặm vuông (in2 → mi2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch
Bạn đã từng nghe rất nhiều đến từ Inch như tivi bao nhiêu inch, màn hình bao nhiêu inch. Vậy Inch là gì?
Inch, số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
1 inch quy đổi ra cm, m, mm bằng bao nhiêu
1 inch bằng bao nhiêu cm: 1 inch = 2,54cm
1 cm bằng bao nhiêu inch: 1 cm = 0,393700787 inch
Chuyển đổi inch sang mm: 1 inch = 25,4mm
Đổi đơn vị inch sang m: 1 inch = 0,0254m
Như vậy, khi inch càng lớn như 2 inch, 3 inch, chúng ta chỉ cần lấy số lượng inch nhân với hệ số quy đổi như trên để quy ra đơn vị m, cm, mm thông thường.
Cách quy đổi in2 → mi2
1 Inch bằng 2.4909766863756E-10 Dặm vuông:
1 in2 = 2.4909766863756E-10 mi2
1 mi2 = 4014489599.4792 in2
Dặm vuông
Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.
Ký hiệu:
- sq mile
- sq mi
- sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
- mile²
- mi²
- sq km
Bảng Inch sang Dặm vuông
1in2 bằng bao nhiêu mi2 | |
---|---|
0.01 Inch = 2.4909766863756E-12 Dặm vuông | 10 Inch = 2.4909766863756E-9 Dặm vuông |
0.1 Inch = 2.4909766863756E-11 Dặm vuông | 11 Inch = 2.7400743550132E-9 Dặm vuông |
1 Inch = 2.4909766863756E-10 Dặm vuông | 12 Inch = 2.9891720236507E-9 Dặm vuông |
2 Inch = 4.9819533727512E-10 Dặm vuông | 13 Inch = 3.2382696922883E-9 Dặm vuông |
3 Inch = 7.4729300591268E-10 Dặm vuông | 14 Inch = 3.4873673609258E-9 Dặm vuông |
4 Inch = 9.9639067455024E-10 Dặm vuông | 15 Inch = 3.7364650295634E-9 Dặm vuông |
5 Inch = 1.2454883431878E-9 Dặm vuông | 16 Inch = 3.985562698201E-9 Dặm vuông |
6 Inch = 1.4945860118254E-9 Dặm vuông | 17 Inch = 4.2346603668385E-9 Dặm vuông |
7 Inch = 1.7436836804629E-9 Dặm vuông | 18 Inch = 4.4837580354761E-9 Dặm vuông |
8 Inch = 1.9927813491005E-9 Dặm vuông | 19 Inch = 4.7328557041136E-9 Dặm vuông |
9 Inch = 2.241879017738E-9 Dặm vuông | 20 Inch = 4.9819533727512E-9 Dặm vuông |